Thực đơn
Tiếng Nogai Âm vị họcTrước | Sau | |
---|---|---|
Đóng | i, y | ɯ, u |
Giữa | e | o |
Mở | æ, œ | a |
Môi | Lợi | Ngạc cứng | Ngạc mềm | Tiểu thiệt | |
---|---|---|---|---|---|
Tắc | p, b | t, d | k, ɡ | q | |
Xát | (f, v) | s, z | ʃ, ʒ | χ, ʁ | |
Tắc-xát | (ts) | (tʃ), dʒ | |||
Mũi | m | n | ŋ | ||
Nước | l, r | ||||
Tiếp cận | w | j |
Âm vị trong ngoặc đơn cho biết âm thanh từ vựng được sao chép.[11]
Thực đơn
Tiếng Nogai Âm vị họcLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Pháp Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Nogai https://www.omniglot.com/writing/nogai.htm http://glottolog.org/resource/languoid/id/noga1249 http://www.endangeredlanguages.com/lang/943 http://www.turkevi.org/ilk-nogayca-roman-kitabi-ya... https://glottolog.org/resource/languoid/id/noga124... https://www.worldcat.org/oclc/12067444 https://minlang.iling-ran.ru/langs https://minlang.iling-ran.ru/lang/nogayskiy-yazyk https://www.facebook.com/photo/?fbid=1795600770673... https://iso639-3.sil.org/code/nog